--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
soccer
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
soccer
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: soccer
Phát âm : /'sɔkə/
Your browser does not support the audio element.
+ danh từ
(thông tục) môn bóng đá
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "soccer"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"soccer"
:
sacker
sagger
saker
saucer
sawyer
scar
scaur
scour
scree
screw
more...
Lượt xem: 380
Từ vừa tra
+
soccer
:
(thông tục) môn bóng đá