sonance
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sonance
Phát âm : /'sounəns/ Cách viết khác : (sonancy) /'sounənsi/
+ danh từ
- (ngôn ngữ học) sự kêu, sự có thanh (của âm)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sonance"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "sonance":
science sconce since snack snake sonance sonancy sonic sonsie séance - Những từ có chứa "sonance":
assonance consonance dissonance electron paramagnetic resonance electron spin resonance inconsonance resonance sonance
Lượt xem: 408