sorely
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sorely
Phát âm : /'sɔ:li/
+ phó từ
- đau đớn
- ác liệt
- vô cùng, hết sức, khẩn thiết
- help was sorely needed
sự giúp đỡ là hết sức cần thiết
- help was sorely needed
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sorely"
Lượt xem: 532