shrill
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: shrill
Phát âm : /ʃril/
+ tính từ
- the thé, lanh lảnh, điếc tai, inh tai
- (nghĩa bóng) hay la gào, hay réo; hay nheo nhéo quấy rầy (người)
+ động từ
- (thơ ca); (văn học) la, kêu the thé, rít lên in tai nhức óc; hát the thé; nói nheo nhéo
- whistle shrills
tiếng còi rít lên inh tai nhức óc
- to shrill out a song
the thé hát một bài
- to shrill out a complaint
than phiền nheo nhéo
- whistle shrills
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "shrill"
Lượt xem: 459