--

sural

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sural

Phát âm : /'sjuərəl/

+ tính từ

  • (giải phẫu) (thuộc) bắp chân
    • sural artery
      động mạch bắp chân
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sural"
Lượt xem: 426