sot
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sot
Phát âm : /s7t/
+ danh từ
- người nghiện rượu bí tỉ
- người đần độn vì rượu
+ nội động từ
- nghiện rượu bí tỉ, hay rượu
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sot"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "sot":
sad said sat sate sauté scad scat scoot scot scotia more... - Những từ có chứa "sot":
anisotropic anisotropy besot besotted chrysothamnus chrysotherapy chrysotile coal-tar creosote creosote creosote bush more...
Lượt xem: 351