coon
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: coon
Phát âm : /ku:n/
+ danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)
- (động vật học) gấu trúc Mỹ
- người gian giảo, thằng ma mãnh, thằng láu cá
- (thông tục), ghuộm đen
- coon songs
những bài hát của người Mỹ da đen
- coon songs
- he is a gone coon
- (từ lóng) thằng cha thế là hết hy vọng; thằng cha thế là tiêu ma sự nghiệp
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
common raccoon common racoon ringtail Procyon lotor nigger nigga spade jigaboo nigra
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "coon"
Lượt xem: 569