--

squirt

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: squirt

Phát âm : /skwə:t/

+ danh từ

  • ống tiêm
  • tia nước
  • (như) squirt-gun
  • (thông tục) oắt con ngạo nghễ

+ ngoại động từ

  • làm (nước) vọt ra, làm (nước) bắn ra, làm (nước) tia ra

+ nội động từ

  • tia ra, vọt ra (nước)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "squirt"
Lượt xem: 583