--

standing

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: standing

Phát âm : /'stændiɳ/

+ danh từ

  • sự đứng; thế đứng
  • sự đỗ (xe)
  • địa vị
    • man of high standing
      người có địa vị cao
  • sự lâu dài
    • friend of long standing
      bạn lâu năm

+ tính từ

  • đứng
    • standing spectator
      khán giả đứng
  • đã được công nhận; hiện hành
    • standing rules
      điều lệ hiện hành
  • thường trực
    • standing army
      quân thường trực
    • standing commitee
      uỷ ban thường trực
  • chưa gặt
    • standing crops
      mùa màng chưa gặt
  • tù, ứ, đọng
    • standing water
      nước tù
  • để đứng không, không dùng (máy...)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "standing"
Lượt xem: 168