depot
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: depot
Phát âm : /'depou/
+ danh từ
- kho chứa, kho hàng
- (quân sự) kho (quân nhu, lương thực...)
- (quân sự) trạm tuyển và luyện quân
- (quân sự) sở chỉ huy trung đoàn
- (quân sự) bộ phận trung đoàn giữ lại (không điều tra ngoài nước)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ga (xe lửa); bến (xe buýt)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "depot"
Lượt xem: 548