stream
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: stream
Phát âm : /stri:m/
+ danh từ
- dòng suối, dòng sông nhỏ
- dòng, luồng
- stream of people
dòng người
- the stream of time
dòng thời gian
- a stream of cold air
luồng không khí lạnh
- a stream of light
luồng ánh sáng
- stream of people
- chiều nước chảy, dòng
- against the stream
ngược dòng
- to go with the stream
theo dòng; (bóng) làm theo những người khác
- against the stream
+ nội động từ
- chảy như suối, chảy ròng ròng; chảy ra, trào ra, tuôn ra
- eyes streaming with tears
mắt trào lệ
- light streamed through the window
ánh sáng ùa vào qua cửa sổ
- eyes streaming with tears
- phấp phới, phất phơ (cờ, tóc)
+ ngoại động từ
- làm chảy ra như suối, làm chảy ròng ròng; làm chảy ra, làm trào ra, làm tuôn ra
- wounds streaming blood
vết thương trào máu
- wounds streaming blood
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
current flow watercourse well out pour pelt rain cats and dogs rain buckets swarm teem pullulate
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "stream"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "stream":
stern sterna sternum storm strain stream streamy strewn stroma strum more... - Những từ có chứa "stream":
downstream mainstreamed mill-stream stream streamer streamless streamlet streamline streamlined streamliner more... - Những từ có chứa "stream" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chạy ùa xuôi dòng tuôn sông con nườm nượp chới với ộc vòi lã chã lội more...
Lượt xem: 703