subordinate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: subordinate
Phát âm : /sə'bɔ:dnit/
+ tính từ
- phụ, phụ thuộc, lệ thuộc
- to play a subordinate part
đóng vai phụ
- subordinate clause
mệnh đề phụ
- to play a subordinate part
- ở dưới quyền, cấp dưới
+ danh từ
- người cấp dưới, người dưới quyền
+ ngoại động từ
- làm cho lệ thuộc vào
- đặt xuống bậc dưới; hạ tầm quan trọng
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
dependent low-level hyponym subordinate word subsidiary underling foot soldier subdue - Từ trái nghĩa:
independent main(a) insubordinate dominant
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "subordinate"
- Những từ có chứa "subordinate":
insubordinate subordinate - Những từ có chứa "subordinate" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bộ hạ lệ thuộc tôi tớ bao che ca trù
Lượt xem: 674