suspicious
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: suspicious
Phát âm : /səs'piʃəs/
+ tính từ
- đáng ngờ, khả nghi; ám muội, mập mờ (thái độ...)
- under suspicious circumstances
trong những điều kiện đáng ngờ
- under suspicious circumstances
- đa nghi, hay nghi ngờ, hay ngờ vực
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
fishy funny shady suspect leery mistrustful untrusting wary
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "suspicious"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "suspicious":
spacious specious suspicious - Những từ có chứa "suspicious":
suspicious suspiciousness unsuspicious unsuspiciousness - Những từ có chứa "suspicious" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chắc lép đa nghi khả nghi nghi kỵ Duy Tân
Lượt xem: 656