--

sweated

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sweated

Phát âm : /'swetid/

+ tính từ

  • có mồ hôi, đầy mồ hôi, bị bẩn vì mồ hôi
  • cực nhọc, đổ mồ hôi sôi nước mắt (công việc)
  • bị bóc lột (công nhân...)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sweated"
Lượt xem: 354