sedate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sedate
Phát âm : /si'deit/
+ tính từ
- bình thản, trầm tĩnh, khoan thai (người, thái độ)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
grave sober solemn staid calm tranquilize tranquillize tranquillise - Từ trái nghĩa:
stimulate arouse brace energize energise perk up
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sedate"
Lượt xem: 610