syllabic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: syllabic
Phát âm : /si'læbik/
+ tính từ
- (thuộc) âm tiết; đọc thành âm tiết
Từ liên quan
- Từ trái nghĩa:
nonsyllabic unsyllabic accentual quantitative
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "syllabic"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "syllabic":
slavic syllabic syllabize syllabus - Những từ có chứa "syllabic":
decasyllabic dissyllabic disyllabic enneasyllabic heptasyllabic monosyllabic octosyllabic polysyllabic quadrisyllabic syllabic more...
Lượt xem: 431