syllable
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: syllable
Phát âm : /'siləbl/
+ danh từ
- âm tiết
- từ, chữ; chi tiết nhỏ
- not a syllable!
không được hé răng!, không được nói tí gì!
- not a syllable!
+ ngoại động từ
- đọc rõ từng âm tiết
- (thơ ca) đọc (từng chữ, từng tên)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "syllable"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "syllable":
salable saleable salvable soluble solvable syllable - Những từ có chứa "syllable":
decasyllable dissyllable disyllable monosyllable octosyllable pentasyllable polysyllable quadrisyllable sexisyllable syllable more... - Những từ có chứa "syllable" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chữ âm tiết vần âm
Lượt xem: 349