tare
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tare
Phát âm : /teə/
+ danh từ
- (thực vật học) đậu tằm
+ danh từ
- bì (cân)
+ ngoại động từ
- cân bì
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
darnel bearded darnel cheat Lolium temulentum
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tare"
Lượt xem: 532