--

throaty

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: throaty

Phát âm : /'θrouti/

+ tính từ

  • ở cổ, khàn khàn (giọng)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "throaty"
Lượt xem: 435