treaty
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: treaty
Phát âm : /'tri:ti/
+ danh từ
- hiệp ước
- a peace treaty
một hiệp ước hoà bình
- to enter into a treaty; to make a treaty
ký hiệp ước
- a peace treaty
- sự thoả thuận; sự điều đình, sự thương lượng
- to be in treaty with someone for
đang điều đình với ai để
- by private treaty
do thoả thuận riêng
- to be in treaty with someone for
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "treaty"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "treaty":
thereat thirty thread thready threat throat throaty trade trait tread more... - Những từ có chứa "treaty":
commercial treaty entreaty treaty treaty port - Những từ có chứa "treaty" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
điều ước hiệp ước bất tương xâm bất xâm phạm hữu nghị đa phương bất bình đẳng điều Chu Văn An
Lượt xem: 674