thyme
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thyme
Phát âm : /taim/
+ danh từ
- (thực vật học) cỏ xạ hương
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thyme"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "thyme":
tame tammy team teem than theine them theme then thin more... - Những từ có chứa "thyme":
bathymetric bathymetry common thyme creeping thyme thyme
Lượt xem: 397