fasten
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fasten
Phát âm : /'fɑ:sn/
+ ngoại động từ
- buộc chặt, trói chặt
- to fasten a parcel
buộc chặt một gói
- to fasten a parcel
- đóng chặt
- to fasten the door
đóng chặt cửa
- to fasten the door
- (+ on, upon) dán mắt nhìn; tập trung (suy nghĩ)
- to one's eyes on somebody
dán mắt nhìn ai, nhìn ai chòng chọc
- to fasten one's thoughts on something
tập tung tư tưởng vào cái gì
- to fasten one's attention on something
chăm chú vào việc gì
- to one's eyes on somebody
- (+ on, upon) gán cho đổ cho
- to fasten a crime on somebody
đổ tội cho ai
- to fasten a nickname on somebody
gán cho ai một biệt hiệu
- to fasten a crime on somebody
+ nội động từ
- buộc, trói
- đóng, cài
- door will not fasten
cửa hàng không đóng được
- door will not fasten
- to fasten off
- thắt nút (sợi chỉ)
- to fasten on (upon)
- nắm chắc lấy, bám chặt lấy; vớ, nắm lấy (một cớ, một cơ hội)
- tách ra để tấn công
- tập trung vào
- gán cho, đổ cho
- to fasten up
- buộc chặt, trói chặt, đóng chặt
- to fasten quarrel upon somebody
- gây sự với ai
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "fasten"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "fasten":
faction factum fasten festoon fustian faustian - Những từ có chứa "fasten":
corrugated fastener fasten fastened fastener fastening paper-fastener slide-fastener unfasten zip-fastener - Những từ có chứa "fasten" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chằng cài chập siết thắt bới tác gài ràng niệt gắn more...
Lượt xem: 966