stria
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: stria
Phát âm : /stria/
+ danh từ, số nhiều striae
- (sinh vật học) vằn, sọc; đường khía
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "stria"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "stria":
stair star stare starry steer stere stereo stir store storey more... - Những từ có chứa "stria":
austrian bimestrial congress of industrial organizations corallorhiza striata corpus striatum dendroica striate dow-jones industrial average equestrian extraterrestrial industrial more...
Lượt xem: 345