toxic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: toxic
Phát âm : /'tɔksik/
+ tính từ
- độc
- toxic product
chất độc
- toxic chemicals
thiếu máu do chất độc
- toxic symptoms
những triệu chứng ngộ độc
- toxic product
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "toxic"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "toxic":
tax taxi tec thick this tic tick toco tog toga more... - Những từ có chứa "toxic":
antitoxic atoxic autointoxication autotoxic autotoxication cytotoxic cytotoxic drug cytotoxic t cell cytotoxicity detoxicate more... - Những từ có chứa "toxic" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
thuốc độc chất độc duốc hơi độc độc
Lượt xem: 167