tog
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tog
Phát âm : /tɔg/
+ danh từ
- ((thường) số nhiều) quần áo
- long togs
- (hàng hải) quần áo mặc khi lên bờ
+ ngoại động từ
- (từ lóng) mặc quần áo cho
- to tog oneself up
- ăn mặc đẹp; diện
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tog"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "tog":
tack tag taiga take task tax taxi teak tec teg more... - Những từ có chứa "tog":
aerophotograph aerophotography air-photography altogether altogetherness astrophotography autogamous autogamy autogenetic autogenous more...
Lượt xem: 456