tractor
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tractor
Phát âm : /'træktə/
+ danh từ
- máy kéo
- máy bay cánh quạt kéo (cánh quạt ở phía đầu)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tractor"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "tractor":
tractor trajectory - Những từ có chứa "tractor":
contractor defense contractor detractor extractor grease-extractor protractor retractor subcontractor tractor tractor-driver more...
Lượt xem: 784