trigger
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: trigger
Phát âm : /'trigə/
+ danh từ
- cò súng
- to pull the trigger
bóp cò
- to pull the trigger
- nút bấm (máy ảnh...)
- to be quick on the trigger
- bóp cò nhanh
- hành động nhanh; hiểu nhanh
+ ngoại động từ
- ((thường) + off) gây ra, gây nên
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
induction initiation gun trigger trip actuate activate set off spark off spark trigger off touch off
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trigger"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "trigger":
tracer tracker tricar tricker trickery trigger trucker - Những từ có chứa "trigger":
hair-trigger outrigger trigger trigger-finger trigger-guard - Những từ có chứa "trigger" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
cò lảy cò
Lượt xem: 547