trowel
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: trowel
Phát âm : /'trauəl/
+ danh từ
- (kiến trúc) cái bay (của thợ nề)
- (nông nghiệp) cái xẻng bứng cây (để đánh cây con)
- to lay it on with a trowel
- (nghĩa bóng) nịnh nọt một cách lố bịch, nịnh ra mặt
+ ngoại động từ
- (kiến trúc) trát bằng bay
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trowel"
Lượt xem: 478