trial
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: trial
Phát âm : /'traiəl/
+ danh từ
- sự thử
- to give something a trial
đưa một vật ra thử
- to make the trial
làm thử, làm thí nghiệm
- to proceed by trial and error
tiến hành bằng cách mò mẫm
- trial of strenght
sự thử sức mạnh
- on trial
để thử; làm thử; khi thử
- trial flight
cuộc bay thử
- trial trip
cuộc chạy thử (của chiếu tàu mới)
- to give something a trial
- (pháp lý) việc xét xử, sự xử án
- to commit a prisoner for trial
đem một tội nhân ra xét xử
- to bring to trial
đưa ra toà, đưa ra xử
- to commit a prisoner for trial
- điều thử thách; nỗi gian nan
- a life full of trials
một cuộc đời lắm nỗi gian nan
- the radio next door is a real trial
cái đài bên cạnh thật là một tai hoạ
- trials of love
những thử thách của tình yêu
- a life full of trials
- (tài chính)
- trial balance
kết toán kiểm tra
- trial balance
- (hàng không)
- trial balloon
bóng thăm dò
- trial balloon
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
tribulation visitation test trial run tryout run
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trial"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "trial":
thrall thrill trail trawl trial trill troll trolly trowel trull more... - Những từ có chứa "trial":
atrial bimestrial clinical trial congress of industrial organizations dow-jones industrial average endometrial extraterrestrial industrial industrial accident industrial arts more... - Những từ có chứa "trial" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
mớm đấu trường hầu kiện huyện đường thử thách ải
Lượt xem: 534