--

twitch

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: twitch

Phát âm : /twitʃ/

+ danh từ

  • (thực vật học) cỏ băng
  • sự kéo mạnh, sự giật mạnh
  • sự co rúm, sự co quắp (mặt, chân tây...); chứng co giật
  • cái kẹp mũi ngựa

+ ngoại động từ

  • kéo mạnh, giật phăng
    • to twitch someone's sleeve
      kéo tay áo ai
  • làm cho co rút (chân, tay)

+ nội động từ

  • co rúm, co quắp, giật
    • his face twitched with terror
      mặt anh ấy co rúm lại vì khiếp sợ
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "twitch"
Lượt xem: 619