twitch
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: twitch
Phát âm : /twitʃ/
+ danh từ
- (thực vật học) cỏ băng
- sự kéo mạnh, sự giật mạnh
- sự co rúm, sự co quắp (mặt, chân tây...); chứng co giật
- cái kẹp mũi ngựa
+ ngoại động từ
- kéo mạnh, giật phăng
- to twitch someone's sleeve
kéo tay áo ai
- to twitch someone's sleeve
- làm cho co rút (chân, tay)
+ nội động từ
- co rúm, co quắp, giật
- his face twitched with terror
mặt anh ấy co rúm lại vì khiếp sợ
- his face twitched with terror
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "twitch"
Lượt xem: 607