--

twofold

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: twofold

Phát âm : /'tu:fould/

+ tính từ & phó từ

  • gấp đôi
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "twofold"
  • Những từ có chứa "twofold" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    kiêm dụng đôi
Lượt xem: 489