unamiable
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unamiable
Phát âm : /'ʌn'eimjəbl/
+ tính từ
- khó thương, khó ưa; không có thiện cảm, không gây được thiện cảm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "unamiable"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "unamiable":
unable unaffable unamenable unamiable unavowable unenviable unifiable unmovable unnamable unpayable - Những từ có chứa "unamiable":
unamiable unamiableness
Lượt xem: 410