underestimate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: underestimate
Phát âm : /'ʌndər'estimeit/
+ ngoại động từ
- đánh giá thấp
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
underestimation underrating underreckoning underrate lowball undervalue - Từ trái nghĩa:
overestimate overrate overvalue
Lượt xem: 718