--

unhat

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unhat

Phát âm : /'ʌn'hæt/

+ ngoại động từ

  • bỏ mũ ra
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "unhat"
Lượt xem: 439