persistent
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: persistent
Phát âm : /pə'sistənt/
+ tính từ
- kiên gan, bền bỉ
- khăng khăng, khư khư, cố chấp, ngoan cố
- dai dẳng
- persistent rain
mưa dai dẳng
- persistent rain
- (sinh vật học) bền, không rụng (lá, sừng, lông)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
dogged dour pertinacious tenacious unyielding lasting haunting relentless unrelenting - Từ trái nghĩa:
caducous shed
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "persistent"
Lượt xem: 676