--

tenacious

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tenacious

Phát âm : /ti'neiʃəs/

+ tính từ

  • dai, bền, bám chặt
    • tenacious memory
      trí nhớ dai
    • the colonialists are very tenacious of their privileges
      bọn thực dân bám chặt lấy những đặc quyền của chúng
  • bền bỉ, dẻo dai, ngoan cường, kiên trì
    • tenacious courage
      sự dũng cảm ngoan cường
  • gan lì, ngoan cố
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tenacious"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "tenacious"
    tenacious tenuous
  • Những từ có chứa "tenacious"
    tenacious tenaciousness
  • Những từ có chứa "tenacious" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    bền gan dai
Lượt xem: 727