upper
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: upper
Phát âm : /' p /
+ tính từ
- trên, cao, thượng
- the upper jaw
hàm trên
- the upper ten (thousand)
tầng lớp quý tộc
- the Upper House
thượng nghị viện
- the upper jaw
- (địa lý,địa chất) muộn
- upper Cambrian
cambri muộn
- upper Cambrian
- mặc ngoài, khoác ngoài (áo)
+ danh từ
- mũ giày
- (số nhiều) ghệt
- to be [down] on one's uppers
- (thông tục) nghèo xác nghèo x; không một xu dính túi
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
amphetamine pep pill speed upper berth
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "upper"
Lượt xem: 604