vagina
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vagina
Phát âm : /və'dʤainə/
+ danh từ, số nhiều vaginae
- bao, vỏ bọc
- (giải phẫu) âm đạo
- (thực vật học) bẹ (lá)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vagina"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "vagina":
vaccine vaccinia vagina vaginae - Những từ có chứa "vagina":
evaginate evagination invaginable invaginate invagination vagina vaginae vaginal vaginate - Những từ có chứa "vagina" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
lồn âm đạo
Lượt xem: 939