variation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: variation
Phát âm : /,veəri'eiʃn/
+ danh từ
- sự biến đổi, sự thay đổi
- a variation in colour
sự biến đổi về màu sắc
- variation in public opinion
sự thay đổi ý kiến trong dư luận
- a variation in colour
- sự khác nhau, sự sai nhau
- some variations of the sense
một vài sự khác nhau về nghĩa
- some variations of the sense
- biến dạng, biến thể
- (toán học); (vật lý) sự biến thiên
- (sinh vật học) biến dị
- (âm nhạc) biến tấu
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "variation"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "variation":
variation vibration - Những từ có chứa "variation":
covariation daily variation diurnal variation variation - Những từ có chứa "variation" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
biến tấu biến phân biến dạng
Lượt xem: 1437