liege
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: liege
Phát âm : /li:dʤ/
+ danh từ
- (sử học) lãnh chúa, bá chủ ((cũng) liege lord)
- chư hầu, quan (phong kiến)
+ tính từ
- (thuộc) lãnh chúa, (thuộc) bá chủ
- liege lord
lãnh chúa, bá chủ
- liege lord
- (thuộc) chư hầu, (thuộc) quan tâm phúc, trung thành
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Liege Luik liege lord vassal liegeman liege subject feudatory
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "liege"
Lượt xem: 631