affirm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: affirm
Phát âm : /ə'fə:m/
+ động từ
- khẳng định, xác nhận; quả quyết
- (pháp lý) xác nhân, phê chuẩn
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
verify assert avow aver swan swear confirm corroborate sustain substantiate support - Từ trái nghĩa:
negate contradict
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "affirm"
- Những từ có chứa "affirm":
affirm affirmable affirmation affirmative affirmatory disaffirm disaffirmation self-affirmation - Những từ có chứa "affirm" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
khẳng định bằng cứ
Lượt xem: 639