vested
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vested
Phát âm : /'vestid/
+ tính từ
- được trao cho, được ban cho, được phong cho
- (thuộc) quyền sở hữu bất di bất dịch
- vested interests
quyền lợi được đảm bảo bất di bất dịch
- vested interests
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vested"
Lượt xem: 645