vista
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vista
Phát âm : /'vistə/
+ danh từ
- cảnh nhìn xa qua một lối hẹp
- a vista of the church spire at the end of an avenue of trees
cảnh nhìn chóp nhà thờ từ cuối một đại lộ có trồng cây
- a vista of the church spire at the end of an avenue of trees
- (nghĩa bóng) viễn cảnh, viễn tượng, triển vọng
- vista of the past
viễn cảnh xa xưa
- to look into the vista of the future
nhìn vào viễn cảnh tương lai
- to open up a bright vista to...
mở ra một triển vọng xán lạn cho...
- vista of the past
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vista"
Lượt xem: 1112