vest
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vest
Phát âm : /vest/
+ danh từ
- áo lót
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) áo gi lê
+ ngoại động từ
- giao cho, trao quyền cho; ban cho, phong
- (thơ ca) mặc áo quần cho; trang hoàng
- to vest the altar
trang hoàng bàn thờ
- to vest the altar
+ nội động từ
- thuộc về, đến với, rơi vào (quyền, tài sản...)
- the leadership of revolution vested in the party of the working class
quyền lãnh đạo cách mạng thuộc về đảng của giai cấp công nhân
- the leadership of revolution vested in the party of the working class
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vest"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "vest":
vast vest vesta vested vexed visit vista - Những từ có chứa "vest":
Avestan closed-end investment company corporate investor criminal investigation command dipsacus sylvestris disinvestment divest divestiture divestment gravestone more... - Những từ có chứa "vest" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
ủy thác áo lót
Lượt xem: 633