--

vest

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vest

Phát âm : /vest/

+ danh từ

  • áo lót
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) áo gi lê

+ ngoại động từ

  • giao cho, trao quyền cho; ban cho, phong
  • (thơ ca) mặc áo quần cho; trang hoàng
    • to vest the altar
      trang hoàng bàn thờ

+ nội động từ

  • thuộc về, đến với, rơi vào (quyền, tài sản...)
    • the leadership of revolution vested in the party of the working class
      quyền lãnh đạo cách mạng thuộc về đảng của giai cấp công nhân
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vest"
Lượt xem: 633

Từ vừa tra