--

vast

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vast

Phát âm : /vɑ:st/

+ tính từ

  • rộng lớn, mênh mông, bao la; to lớn ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
    • a vast expanse of water
      một vùng nước mênh mông
    • a vast mountain
      quả núi lớn
    • a vast sum
      số tiền lớn
    • vast reading
      sự hiểu biết rộng; sự đọc rộng

+ danh từ

  • (thơ ca); (văn học) khoảng rộng bao la
    • the vast of ocean
      đại dương rộng bao la
    • the vast of heaven
      bầu trời rộng bao la
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vast"
Lượt xem: 1169