vat
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vat
Phát âm : /væt/
+ danh từ
- thùng to, bể, chum (để ủ rượu, muối cá...)
+ ngoại động từ
- bỏ vào bể, bỏ vào chum; ủ vào bể, ủ vào chum
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
tub VAT value-added tax ad valorem tax
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vat"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "vat":
vapid vat v-day veda vet veto vide void vote votee - Những từ có chứa "vat":
acervate activate activated activating activation aestivate aestivation aggravate aggravated aggravating more...
Lượt xem: 917