--

veto

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: veto

Phát âm : /'vi:tou/

+ danh từ, số nhiều vetoes

  • quyền phủ quyết; sự phủ quyết, sự bác bỏ
    • power (right) of veto
      quyền phủ quyết
    • to put (set) a veto on a bill
      bác bỏ một đạo luật dự thảo
  • sự nghiêm cấm
    • to put a veto on narcotics
      nghiêm cấm các loại thuốc ngủ

+ ngoại động từ

  • phủ quyết, bác bỏ
  • nghiêm cấm
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "veto"
Lượt xem: 1422