--

vet

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vet

Phát âm : /vet/

+ danh từ

  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (viết tắt) của veteran
  • (thông tục) thầy thuốc thú y

+ ngoại động từ

  • (thông tục) khám bệnh, chữa bệnh (cho một con vật)
    • to have a horse vetted
      đem ngựa cho thú y khám bệnh
  • (nghĩa bóng) xem lại, hiệu đính
    • to vet an article
      hiệu đính một bài báo
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vet"
Lượt xem: 698