vet
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vet
Phát âm : /vet/
+ danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (viết tắt) của veteran
- (thông tục) thầy thuốc thú y
+ ngoại động từ
- (thông tục) khám bệnh, chữa bệnh (cho một con vật)
- to have a horse vetted
đem ngựa cho thú y khám bệnh
- to have a horse vetted
- (nghĩa bóng) xem lại, hiệu đính
- to vet an article
hiệu đính một bài báo
- to vet an article
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
veteran ex-serviceman veterinarian veterinary veterinary surgeon
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vet"
Lượt xem: 670