vigour
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vigour
Phát âm : /'vigə/
+ danh từ
- sức mạnh, sự cường tráng
- full of vigour
đầy sức mạnh, mạnh khoẻ, cường tráng
- full of vigour
- sức mãnh liệt, sức hăng hái, sự mạnh mẽ
- the vigour of an attack
sức mãnh liệt của một cuộc tấn công
- to grow with vigour
mọc mạnh mẽ
- the vigour of an attack
- khí lực
- man of vigour
người có khí lực
- vigour of literary style
khí lực của văn phong
- man of vigour
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
energy muscularity vigor vim dynamism heartiness zip
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vigour"
Lượt xem: 653
Từ vừa tra