vine
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vine
Phát âm : /vain/
+ danh từ
- (thực vật học) cây nho
- cây leo; cây bò
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vine"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "vine":
vain van vane vein veiny vena venae venom venue vim more... - Những từ có chứa "vine":
alvine balloon vine bovine cervine cider vinegar cinnamon vine climbing hemp-vine common grape vine common matrimony vine coral vine more...
Lượt xem: 437